Trường Đại học Namseoul được rất nhiều sinh viên trong nước và du học sinh Quốc tế tin tưởng lựa chọn. Nhờ vào chất lượng giáo dục tốt, hệ thống cơ sở vật chất khang trang, hiện đại… Vậy cùng Hàn Ngữ IES tìm hiểu một số thông tin liên quan đến chương trình đào tạo, học phí, học bổng của trường nhé!
Ngôi trường được nhiều sinh viên Quốc tế tin tưởng lựa chọn
1. Thông tin chi tiết trường Đại học Namseoul
- Tên tiếng Hàn: 남서울대학교
- Tên tiếng Anh: Namseoul University
- Địa chỉ: 91 Daehak-ro, Seonghwan-eup, Seobuk-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do
- Loại hình: Tư thục
- Năm thành lập: 1994
- Số lượng: 16.375 sinh viên
- Trang chủ: https://nsu.ac.kr/
- Facebook: https://www.facebook.com/nsuniv
- Điện thoại: 041-580-2000
2. Một số điểm nổi bật trường Đại học Namseoul
- Đại học Namseoul là ngôi trường Đại học tư thục nằm tại thành phố Cheonan, tỉnh Chungcheongnam-do, Hàn Quốc. Năm 1994 trường được thành lập với tên gọi Đại học Công nghiệp Nam Seoul, đến năm 1998 trường chính thức đổi tên thành Đại học Namseoul cho đến tận hôm nay.
- Trường luôn hướng đến sự hợp tác Quốc tế cùng các trường Đại học, cơ sở nghiên cứu… Hướng đến mục tiêu nuôi dưỡng những “nhà lãnh đạo trẻ thế kỉ 21”.
- Trải qua 27 năm hình thành, phát triển trường đạt được rất nhiều thành tích ở cả trong và ngoài nước.
- Năm 2008, trường mở Trung tâm Hợp tác và Trao đổi Quốc tế (IECC) tại Ấn Độ.
- Năm 2016, trường chính thức cung cấp chương trình đào tạo bằng thạc sĩ được giảng dạy bằng tiếng Anh bởi những giáo sư nước ngoài. Đến năm 2017 trường thành lập hệ đào tạo sau Đại học riêng biệt.
- Trường vinh dự nằm trong TOP 1 những trường Đại học tốt nhất khu vực miền Trung, Hàn Quốc.
- Năm 2019, trường nằm trong TOP 1% ưu tiên visa.
- Trường được chính phủ lựa chọn là trường cấp học bổng GKS, KGSP…
- Đội ngũ giảng viên của trường đều đạt chứng nhận là Thạc sĩ, Tiến sĩ, Giáo sư trình độ chuyên môn cao, tốt nghiệp từ các ngôi trường danh giá ở cả trong và ngoài nước.
- Trường luôn đầu tư những vật dụng, kĩ thuật, thiết bi giáo dục hiện đại nhất vào công tác dạy và học… Tạo điều kiện tốt nhất cho sinh viên phát triển về “trí – thể – mỹ”
3. Chương trình đào tạo trường Đại học Namseoul
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Lịch học hàng năm như sau:
Khóa học | Học kỳ | Thời gian cụ thể |
Khóa học thông thường | Mùa xuân | Tháng 3 – Tháng 5 |
Mùa hè | Tháng 6 – Tháng 8 | |
Mùa thu | Tháng 9 – Tháng 11 | |
Mùa đông | Tháng 12 – Tháng 1 năm sau | |
Khóa học đặc biệt | Kỳ nghỉ hè | 3 tuần từ tháng 7 – Tháng 8 |
Kỳ nghỉ đông | 3 tuần từ tháng 1 – Tháng 2 |
Chi tiết khóa học tiếng Hàn:
Khóa học | Khóa học thông thường (10 tuần) | Khóa học chuyên sâu (2 – 3 tuần) |
Thời gian học | Thứ Hai – Thứ Sáu (5 ngày/tuần), 20 giờ/1 tuần, 200 giờ/học kỳ | Thứ Hai – Thứ Sáu (5 ngày/tuần), 40-60 giờ/học kỳ |
Giờ lên lớp | 09:00 – 13:00 (4 giờ/ngày, 50 phút/bài giảng, giải lao 10 phút) | |
Cấp độ đào tạo | Cấp độ từ 1 – 6 | |
Sách học | Giáo trình tiếng hàn | |
Tài liệu hỗ trợ | Sách giáo trình tiếng Hàn và tài liệu video từ các trường Đại học khác | |
Âm nhạc | Sử dụng tài liệu khác nhau như các bài đồng dao, bài hát dân gian, nhạc phim Hàn Quốc | |
Tài liệu video | Sử dụng tài liệu về cuộc sống & phong tục Hàn Quốc, phim & tài liệu hoạt hình | |
LAB | Luyện nghe các tài liệu khác nhau về ngôn ngữ Hàn Quốc và văn hóa Hàn Quốc | |
Kinh nghiệm văn hóa | Trải nghiệm văn hóa các điểm tham quan trong nước và hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc |
3.2. Chương trình đào tạo Đại học
Trường đại học | Phòng |
Cao đẳng kỹ thuật |
|
Cao đẳng văn hóa nghệ thuật sáng tạo |
|
Đại học Thương mại Toàn cầu |
|
Cao đẳng Y tế và Phúc lợi |
|
Sinh viên được đào tạo với đầy đủ kỹ năng
4. Học phí đào tạo tại trường Đại học Namseoul
4.1. Học phí đào tạo tiếng Hàn
Các khoản phí | Chi phí |
Học phí (20 tuần) | 2.500.000 KRW |
Phí nhập học | 100.000 KRW |
Chi phí hoạt động giáo dục | 150.000 KRW |
Phí bảo hiểm sinh viên quốc tế | 110.000 KRW |
Tổng | 2.860.000 KRW |
4.2. Học phí đào tạo Đại học
Khoa | Học phí |
Quản trị kinh doanh và công cộng | 3.634.000 KRW/kỳ |
Chăm sóc sức khỏe và chăm sóc sức khỏe | 4.544.000 KRW/kỳ |
Kỹ thuật | 4.214.000 000 KRW/kỳ |
Khoa học xã hội và nhân văn | 3.473.000 KRW/kỳ |
Giáo dục nghệ thuật và thể chất | 4.416.000 KRW/kỳ |
5. Học bổng tại trường Đại học Namseoul
5.1. Học bổng nhập học
Giảm học phí cho sinh viên nước ngoài (giảm chênh lệch theo trình độ TOPIK)
Chương trình học bổng | Điều kiện nhận học bổng | Giá trị học bổng |
Học bổng nhập học | TOPIK 6 | Giảm 60% học phí |
TOPIK 5 | Giảm 50% học phí | |
TOPIK 4 | Giảm 40% học phí | |
TOPIK 3 | Giảm 30% học phí |
5.2. Học bổng học tập dành cho sinh viên
Chương trình học bổng | Điều kiện nhận học bổng | Giá trị học bổng |
Học bổng học tập | Xếp thứ nhất theo lớp trong số những người có GPA trên 4.00 | Giảm 100% học phí |
Vị trí thứ 2 theo lớp trong số những người có GPA trên 4.00 | Giảm 70% học phí | |
Vị trí thứ 3 theo lớp trong số những người có GPA đạt 4.00 hoặc cao hơn | Giảm 50% học phí | |
GPA 4.0 trở lên | Giảm 35% học phí | |
GPA 3.5 – 3.99 | Giảm 30% học phí | |
GPA 3.0 – 3.49 | Giảm 25% học phí | |
Học bổng ký túc xá | GPA 3.0 + TOPIK 3 trở lên trong học kỳ trước (không bao gồm sinh viên mới/ chuyển trường) | 488.000 KRW |
Học bổng TOPIK (một lần trong thời gian trường học) | TOPIK 6 | 1.500.000 KRW |
TOPIK 5 | 1.000.000 KRW | |
TOPIK 4 | 800.000 KRW | |
Hỗ trợ bảo hiểm cho sinh viên nước ngoài | 140.000 KRW |
5.3. Học bổng bên ngoài
Chương trình học bổng | Điều kiện nhận học bổng | Giá trị học bổng |
Học bổng Đại học/sau Đại học do chính phủ mời | Sinh viên được chính phủ Hàn Quốc mời đến học tại trường | 100% học phí khóa học + chi phí sinh hoạt |
Học bổng GKS dành cho sinh viên quốc tế tự túc xuất sắc |
|
500.000 KRW x 12 tháng (6.000.000 KRW/năm) |
Đặc biệt, trong quá trình vào học tại trường các bạn hãy tham khảo thêm một số chương trình học bổng:
Sinh viên được tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá trường Đại học Namseoul
Đại học Namseoul có bố trí khu kí túc xá cho sinh viên khi đăng kí nhập học vào trường. Mỗi phòng có trang bị bàn học, tủ quần áo, giường ngủ, wifi, thiết bị sưởi ấm/làm mát… Sinh viên còn được sử dụng thêm phòng đọc sách, phòng thông tin, phòng kí gửi, phòng giặt ủi, phòng hành chính, phòng thể dục…
- Chi phí kí túc xá dao động trong khoảng 1.240.000 KRW/6 tháng/phòng 4 người.
Kí túc xá khang trang, hiện đại