Đại học Daegu Haany (DHU) là tên tuổi lớn trong khối trường chuyên công nghệ sinh học, y học và vật lý trị liệu tại Hàn Quốc. Tọa lạc tại Gyeongsan, cách Seoul 2 tiếng đi tàu nhanh Daegu Haany University là lựa chọn hàng đầu cho sinh viên quốc tế với học phí hệ tiếng Hàn chỉ 4.800.000 KRW/năm cùng chi phí sinh hoạt hợp lý.
I. Giới thiệu Đại học Daegu Haany
1.1 Thông tin chi tiết
- Tên tiếng Anh: Daegu Haany University (DHU)
- Tên tiếng Hàn: 대구한의대학교
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng giảng viên: 146 giáo sư và 306 cán bộ giảng dạy bán thời gian
- Số lượng sinh viên: 7.571
- Địa chỉ:
- Học xá Samsung: 1 Haanydaero, Gyeongsan, Gyeongsanbuk
- Học xá Soosung: 64 Gil, 25 Suseongro, Suseong-gu, Daegu
- Học xá Osung: Yeochoendong, Gyeonsan, Gyeongsanbuk
- Website: dhu.ac.kr
1.2 Lịch sử hình thành
Trường Đại học Daegu Haany Hàn Quốc được thành lập năm 1981 tại Gyeongsan, tỉnh Gyeongsanbuk, cách thủ đô Seoul 2 tiếng đi tàu nhanh. Trường gồm 3 học xá, 5 trường đại học trực thuộc và 5 viện đào tạo sau Đại học.
- Học xá Samsung đặt tại trụ sở chính của trường. Nơi đây có môi trường giáo dục thân thiện và thiên nhiên tươi đẹp bao quanh.
- Cơ sở 2 – Học xá Soosung nằm trong khuôn viên Bệnh viện Y trực thuộc ĐH Daegu Haany. Tọa lạc tại thành phố Daegu, cách Busan 1 tiếng đi tàu nhanh, học xá Soosung chuyên nghiên cứu và giảng dạy Y học cổ truyền Hàn Quốc.
- Cơ sở 3 – Học xá Osung tại thành phố Gyeonsan chú trọng đào tạo các chuyên gia thảo dược Hàn Quốc.
Bên cạnh đó, trường Daegu Haany còn xây dựng nhà máy sản xuất mỹ phẩm thiên nhiên. Trường đang nghiên cứu và phát triển “Thực phẩm chức năng và mỹ phẩm nguồn gốc thiên nhiên”, góp phần quảng bá ngành Y học Cổ truyền của Hàn Quốc.
1.3 Đặc điểm nổi bật
- Thế mạnh đào tạo: Công nghệ sinh học, Y học và Vật lý trị liệu dựa trên Y học Cổ truyền Hàn Quốc.
- Daegu Haany là trường đại học hàng đầu trong dự án “Liên kết giáo dục với các doanh nghiệp (PRIME)” của Chính phủ Hàn Quốc
- Trường được công nhận là Đơn Vị Tiên Phong Trong Phát Triển Năng Lực Nghiên Cứu Và Đào Tạo Nhân Tài (Dự án CORE) của Bộ Giáo dục Hàn Quốc.
- Năm 2015, trường tham gia dự án “Nâng Cao Năng Lực Quản Lý Và Thu Hút Sinh Viên Nước Ngoài” của Bộ Giáo dục Hàn Quốc.
II. Điều kiện nhập học Đại học Daegu Haany
2.1 Điều kiện nhập học Hệ Đào tạo tiếng Hàn
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 5 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
2.2 Điều kiện nhập học hệ Đào tạo Đại học
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 2
- Hoặc đạt DHU TOPIK 3 (Bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn của trường)
- Sinh viên cần đạt TOPIK 4 khi tốt nghiệp
III. Chương trình Đào tạo tiếng Hàn
Với chương trình học đa dạng, phù hợp cho mọi đối tượng học sinh, giảng viên giàu kinh nghiệm, ký túc xá hiện đại và nhiều hạng mục học bổng, Chương trình đào tạo Tiếng Hàn tại trường Daegu Haany thu hút đông đảo sinh viên trong nước và quốc tế.
- Một năm học 4 kỳ, mỗi kỳ 10 tuần ~ 200 giờ/kỳ
- Kết hợp với lớp trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc: 1-2 lần/kỳ.
3.1 Lịch học năm học 2020 – 2021
Kỳ học | Mùa xuân | Mùa hạ | Mùa thu | Mùa đông |
Khai giảng | 2.3.2020 | 1.6.2020 | 1.9.2020 | 1.12.2020 |
Kết thúc | 15.5.2020 | 14.8.2020 | 16.11.2020 | 12.2.2021 |
3.2 Chi phí hệ đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Daegu Haany
Khoản | Chi phí | Ghi chú | |
KRW | VND | ||
Phí nhập học | 50,000 | 1,000,000 | không hoàn trả |
Học phí | 4,800,000 | 96,000,000 | 1 năm |
KTX | 1,000,800 | 20,016,000 | 6 tháng |
IV. Các ngành học tại Đại học Daegu Haany
4.1 Các ngành Đào tạo hệ Đại học
- Phí đăng kí: 30,000 Won (~600,000 VND)
Trường trực thuộc | Ngành học | |
Đông Y | Đông Y | |
Điều dưỡng | ||
Công nghệ Sinh học Thảo dược | Công nghệ sinh học tổng hợp | Khoa học Mỹ phẩm thiên nhiên |
Thực phẩm & Công nghệ sinh học | ||
Khoa học & Công nghệ mỹ phẩm | Khoa học thành phần mỹ phẩm | |
Khoa học & Công nghệ mỹ phẩm | ||
Kỹ thuật chất lượng công nghiệp | ||
Kỹ thuật thiết kế công nghiệp | ||
Kỹ thuật dược phẩm | ||
Mỹ phẩm & Kỹ thuật Dược phẩm | ||
Khoa học ẩm thực & dinh dưỡng | Thực phẩm & nấu ăn | |
Khoa học dinh dưỡng | ||
Y học | Sức khỏe cộng đồng | Quản lý chăm sóc sức khỏe |
An toàn & Sức khỏe Công nghiệp | ||
Vật lý trị liệu | ||
Phòng thí nghiệm khoa học y sinh | ||
Y tế | Kỹ thuật y sinh | |
Công nghệ thông tin y tế & khoa học dữ liệu | ||
CNTT thông minh | ||
Trị liệu nghệ thuật | ||
Quản lý y tế | ||
Giáo dục đặc biệt | ||
Chăm sóc sắc đẹp | ||
Sức khỏe & Phúc lợi | Giáo dục & Tư vấn vị thành niên | |
Phúc lợi trẻ em | ||
Tư vấn tâm lý | ||
Thương mại & Kinh tế | Kinh doanh toàn cầu | |
Thuế & Tài chính | ||
Du lịch quốc tế | Dịch vụ hàng không | |
Khách sạn & Du lịch | ||
Cảnh sát hành chính | ||
Quản lý thiên tai và an toàn hỏa hoạn | An toàn cháy nổ & môi trường | |
Phòng chống thiên tai & Quản lý an toàn | ||
Ngành chữa bệnh – phục hồi | Công nghệ sinh học thảo dược | |
Công nghiệp mùi hương | ||
Thiết kế kiến trúc | Thiết kế kiến trúc | |
Thiết kế kiến trúc | ||
Sức khỏe người cao tuổi | Phúc lợi cho người cao tuổi | |
Thể thao cho người cao tuổi | ||
Đông y | ||
Tổng hợp | Giáo dục trọn đời | Giáo dục & phúc lợi trọn đời |
Giáo dục & Quản lý trọn đời | ||
Kinh doanh lâm nghiệp | ||
Công nghiệp thực phẩm HMR | ||
Phúc lợi đa văn hóa & Ngôn ngữ Hàn Quốc |
Các ngành học mới mở năm 2021
- KhoaThú y
- Khoa Kỹ thuật Y học Phục hồi chức năng
- Khoa Nghiên cứu Mùi hương Dược lý
- Khoa YAKSUN (chế độ ăn uống sử dụng thuốc)
- Khoa Logistics và Thương mại
- Khoa Quản lý Dịch vụ Bệnh viện
- Khoa Phần mềm IoT
- Khoa Dữ liệu Thông minh
- Khoa Hoạt họa Video Thông minh
- Khoa Kiến trúc Đô thị Thông minh
4.2 Các ngành Đào tạo hệ Cao học
Trường trực thuộc | Hệ | Ngành học |
Trường sau đại học Daegu Haany | Thạc sĩ |
|
Tiến sĩ |
|
|
Sức khỏe & phúc lợi xã hội | Thạc sĩ |
|
Đông y | Thạc sĩ |
|
V. Chi phí Du học Đại học Daegu Haany Hàn Quốc hệ chuyên ngành
Học phí hệ chuyên ngành tại Đại học Daegu Haany là:
- Ngành Đông Y: 7,776,000 won/năm
- Ngành Công nghệ sinh học Thảo dược: 7,505,000 won/năm
- Ngành Y học: 9,260,000 won/năm
- Ngành Y tế và Phúc lợi: 5,730,000 won/năm
VI. Kí túc xá Đại học Daegu Haany
- Mỗi phòng đều được trang bị bàn học, ghế, sử dụng chung Wifi. Chăn, gối, ga trải giường sẽ được cung cấp khi sinh viên chuyển vào.
- Có phòng tự học, sinh hoạt chung, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym, phòng giặt.
Cơ sở KTX | Tiền phòng | Tiền ăn (2 bữa/ngày) | Tổng cộng |
Tòa nhà 1 và 2 | 681.800 KRW/tháng | 666.000 KRW/tháng | 1.347.800 KRW/tháng |
Khu Hanul | 944.800 KRW/tháng | 666.000 KRW/tháng | 1.610.800 KRW/tháng |
Tòa 10B | 692.000 KRW/tháng | 666.000 KRW/tháng | 1.58.000 KRW/tháng |
Phòng đơn khép kín (Tòa 5A, B, C) | 692.000 KRW/tháng | – | 692.000 KRW/tháng |
Phòng đơn có bếp (Tòa 5D) | 930.000 KRW/tháng | – | 930.000 KRW/tháng |
Ký túc xá Daegu | 1.850.000 KRW/năm | – | 1.850.000 KRW/năm |
VII. Học bổng Đại học Daegu Haany
7.1 Học bổng cho sinh viên quốc tế mới nhập học
Học bổng TOPIK | |
TOPIK 6 | 1.500.000 KRW |
TOPIK 5 | 1.000.000 KRW |
7.2 Học bổng cho sinh viên quốc tế học lên chuyên ngành tại Đại học Daegu Haany
Học bổng Học kì I | Điều kiện |
80% học phí | TOPIK 5 trở lên |
60% học phí | TOPIK 4 |
50% học phí | TOPIK 3 |
30% học phí |
|
Học bổng từ học kì II trở đi | Điều kiện |
Giảm 80% học phí | Điểm tổng kết trung bình (GPA) >= 4.0 |
Giảm 50% học phí | GPA từ 3.0~4.0 |
Giảm 40% học phí | GPA từ 2.5 ~3.0 |
Hiện tại, IES đang là đơn vị liên kết tuyển sinh trực tiếp cho các trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam. Đăng kí tư vấn ngay để được IES hỗ trợ về tất cả các thông tin du học Hàn Quốc một cách chi tiết nhất!
CONTACT
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IES
☎️ Hotline(24/7): 0977 080 923 – 0775 892 822
✉ Email: iesolution.edu@gmail.com
🏘 Địa Chỉ : BT01 – Lô 07 – Tân Tây Đô – Tân Lập – Đan Phượng – Hà Nội