Đại học Daejeon ra đời năm 1980 tại thành phố công nghệ Daejeon và là một trường tổng hợp chính quy có chất lượng hàng đầu Hàn Quốc. Trường sở hữu 8 trường đại học trực thuộc với 50 khoa, 6 chuyên ngành cùng 4 bệnh viện trực thuộc. Năm 2021, trường xuất sắc nằm trong danh sách trường visa thẳng Hàn Quốc.
I. Giới thiệu Đại học Daejeon
1.1 Thông tin chi tiết
- Đại học Daejeon (Daejeon University – DJU)
- Tên tiếng Hàn: 대전대학교
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng giảng viên: 210 giáo sư và 374 cán bộ giảng dạy bán thời gian
- Số lượng sinh viên: 12.232
- Địa chỉ: 62 Daehak-ro, Yongun-dong, Dong-gu, Daejeon
- Website: dju.ac.kr
1.2 Lịch sử hình thành
ĐH Daejeon tọa lạc tại thành phố Daejeon, Thung Lũng Sillicon của Hàn Quốc. Nơi đây là thủ phủ của hơn 200 viện nghiên cứu lớn như Samsung, LG, KAIST, v.v. Daejeon còn là trung tâm giao thông của Hàn Quốc, với hệ thống giao thông công cộng hiện đại, cách thủ đô Seoul 50 phút đi tàu cao tốc.
Trường Đại Học Daejeon được thành lập năm 1980, là một trường đại học tổng hợp chính quy hàng đầu Hàn Quốc. Mục tiêu đào tạo của trường là phát huy tối đa khả năng sáng tạo của sinh viên trong môi trường học tập hiện đại, chuyên nghiệp, và năng động.
Trải qua 40 năm hoạt động và phát triển, Khoa Đông y đã trở thành niềm tự hào của trường Đại học Daejeon.
Khoa vinh dự đứng thứ 2 trong bảng xếp hạng các khoa nghiên cứu và đào tạo ngành Đông Y tốt nhất Hàn Quốc. 4 bệnh viện trực thuộc trường đều đang hoạt động dưới sự điều hành của khoa Đông Y Đại học Daejeon.
1.3 Đặc Điểm Nổi Bật
- Khoa Đông Y của trường xếp thứ 2 trong bảng xếp hạng các khoa nghiên cứu và đào tạo ngành Đông Y tốt nhất Hàn Quốc.
- Năm 2020, trường nằm trong danh sách các trường đại học được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận Năng lực tuyển sinh & quản lý sinh viên quốc tế.
- ĐH Daejeon là trường đại học hàng đầu trong Dự án Liên Kết Khối Doanh Nghiệp – Đại Học (LINC+) của Chính phủ Hàn Quốc.
- Trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chọn tham dự Dự án Trường Đại Học Sáng Tạo (CK-1)
- Trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc trao danh hiệu cao quý – “Tổ chức giáo dục đại học nâng cao” (ACE)
II. Điều Kiện Nhập Học Daejeon University
2.1 Điều Kiện Nhập Học Hệ Tiếng Hàn
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 5 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
2.2 Điều kiện nhập học hệ đại học tại Đại học Daejeon
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3
- Sinh viên đăng ký khối ngành Tự nhiên, Nghệ thuật, Thể chất cần tối thiểu TOPIK 2
III. Chương Trình Đào Tạo Tiếng Hàn
Với chương trình học đa dạng, phù hợp cho mọi đối tượng học sinh, giảng viên giàu kinh nghiệm, ký túc xá hiện đại và nhiều hạng mục học bổng, Chương trình đào tạo Tiếng Hàn tại Đại học Daejeon thu hút đông đảo sinh viên trong nước và quốc tế.
3.1 Lịch học năm 2020 – 2021
Học kì | Thời gian | Số ngày học mỗi tuần | Thời gian học mỗi ngày |
Học kì mùa xuân, hè | 15 tuần | Thứ 2 – thứ 6, tổng 20 giờ, 16 tuần | 4 giờ (9:00 – 13:00) |
Học kì mùa thu, đông | 8 tuần | 4 giờ (9:00 – 13:00) |
3.2 Chi phí hệ tiếng Hàn tại Đại học Daejeon
Khoản | Chi phí | Ghi chú | |
KRW | VND | ||
Phí đăng ký | 30,000 | 600,000 | |
Phí nhập học | 50,000 | 1,000,000 | không hoàn trả |
Học phí | 4,840,000 | 96,800,000 | 1 năm |
Bảo hiểm | 150,000 | 3,000,000 | 1 năm |
KTX | 1,920,000 | 38,400,000 | 6 tháng |
Chi phí ăn uống | 600,000 | 12,000,000 | 1 học kỳ/3 bữa ăn/ngày |
3.3 Ngành Học tại trường Đại học Daejeon Hàn Quốc
KHOA | CHUYÊN NGÀNH |
Nhân văn |
|
Thiết kế và Nghệ thuật |
|
Khoa học xã hội |
|
Kinh doanh |
|
Khoa học Công nghệ |
|
Khoa học y tế và sức khỏe |
|
Đông y |
|
IV. Học Phí trường Đại học Daejeon Hàn Quốc
Theo Hướng dẫn Nhập học của trường Dành cho sinh viên quốc tế năm 2021.
- Phí xét tuyển: 50,000 KRW (1,000,000 VND)
- Phí nhập học: 308,000 KRW (6,160,000 VND)
Chuyên ngành | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | |
Sáng tạo toàn cầu | 3,672,000 | 73,440,000 |
Ngôn ngữ & văn học Hàn Quốc | 3,192,000 | 63,840,000 |
Văn hóa lịch sử | 3,192,000 | 63,840,000 |
Kinh tế | 3,192,000 | 63,840,000 |
Chính trị & ngoại giao | 3,192,000 | 63,840,000 |
Big Data | 3,527,000 | 70,540,000 |
Khoa học đời sống | 3,672,000 | 73,440,000 |
Kiến trúc (5 năm) | 3,992,000 | 79,840,000 |
Thiết kế thời trang Thương mại | 3,672,000 | 73,440,000 |
Hoạt hình | 3,992,000 | 79,840,000 |
Phát thanh | 3,827,000 | 76,540,000 |
Luật | 3,192,000 | 63,840,000 |
Hành chính | 3,192,000 | 63,840,000 |
Phúc lợi xã hội | 3,192,000 | 63,840,000 |
Tư vấn giáo dục mầm non | 3,672,000 | 73,440,000 |
Quản trị kinh doanh | 3,192,000 | 63,840,000 |
Kế toán | 3,192,000 | 63,840,000 |
Ngôn ngữ & văn hóa Nga | 3,192,000 | 63,840,000 |
Ngôn ngữ & văn hóa Anh & Mỹ | 3,192,000 | 63,840,000 |
Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc | 3,192,000 | 63,840,000 |
Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản | 3,192,000 | 63,840,000 |
Thương mại Quốc tế | 3,192,000 | 63,840,000 |
Logistics | 3,192,000 | 63,840,000 |
Kỹ thuật kiến trúc | 3,992,000 | 79,840,000 |
Xây dựng | 3,992,000 | 79,840,000 |
Khoa học máy tính | 3,992,000 | 79,840,000 |
Thông tin & Truyền thông | 3,992,000 | 79,840,000 |
Bảo mật thông tin | 3,672,000 | 73,440,000 |
Kỹ thuật môi trường | 3,992,000 | 79,840,000 |
Hóa học ứng dụng | 3,672,000 | 73,440,000 |
Kỹ thuật an toàn & phòng chống thiên tai | 3,992,000 | 79,840,000 |
Quản lý sắc đẹp và sức khỏe | 3,672,000 | 73,440,000 |
Thực phẩm & dinh dưỡng | 3,672,000 | 73,440,000 |
Quản lý sức khỏe | 3,827,000 | 76,540,000 |
V. Ký Túc Xá Đại học Daejeon
Trường xây dựng các khu ký túc xá đại học Daejeon dành riêng cho sinh viên quốc tế. Khi mới nhập học du học sinh phải ở ký túc xá ít nhất 6 tháng.
- Mỗi phòng đều được trang bị bàn học, ghế, sử dụng chung Wifi.
- Sinh viên có thể đặt mua Chăn và gối với chi phí 50,000 won
- Có phòng tự học, sinh hoạt chung, nhà ăn, phòng máy tính, phòng tập gym, phòng giặt…
Lưu ý: Sinh viên không được phép hút thuốc, nuôi thú, ăn uống trong ký túc xá
KTX | Phòng | Chi phí (KRW/kỳ) | Chi phí (VND/kỳ) |
Tòa KTX 2 | Phòng 3 | 450,000 | 9,000,000 |
Tòa KTX quốc tế | Phòng đôi | 700,000 | 14,000,000 |
VI. Học Bổng Đại học Daejeon
6.1 Học bổng TOPIK – áp dụng đối với học kì đầu tiên
Điều kiện | Học bổng |
TOPIK 4 | Giảm 200,000 KRW học phí |
TOPIK 5 | Giảm 300,000 KRW học phí |
TOPIK 6 | Giảm 400,000 KRW học phí |
6.2 Học bổng GPA – áp dụng từ kỳ thứ 2 trở đi
Điểm GPA | Học bổng |
2.0 trở lên | Giảm 20% học phí |
2.5 trở lên | Giảm 30% học phí |
3.0 trở lên | Giảm 40% học phí |
4.0 trở lên | Giảm 50% học phí |
Sinh viên điểm cao nhất lớp với GPA từ 4.0 trở lên | 100% học phí |
Hiện tại, IES đang là đơn vị liên kết tuyển sinh trực tiếp cho các trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam. Đăng kí tư vấn ngay để được IES hỗ trợ về tất cả các thông tin du học Hàn Quốc một cách chi tiết nhất!
CONTACT
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IES
☎️ Hotline(24/7): 0977 080 923 – 0775 892 822
✉ Email: iesolution.edu@gmail.com
🏘 Địa Chỉ : BT01 – Lô 07 – Tân Tây Đô – Tân Lập – Đan Phượng – Hà Nội