Thành lập từ năm 1937, tiền thân là Học viện Giáo dục Sangmyung, với mục tiêu đào tạo ra các nhà lãnh đạo tương lai cho đất nước. Trường chính thức lấy tên là Đại học Sangmyung năm 1996, tái thiết lập nên hình ảnh một ngôi trường hợp tác giáo dục. Hệ thống hiện hành được thiết kế để có thể thích ứng với thay đổi và liên tục mở rộng cơ hội tới tất cả các sinh viên toàn Hàn Quốc cũng như trên thế giới.
I. GIỚI THIỆU ĐẠI HỌC SANGMYONG
1.1 Thông tin chi tiết
- Đại học Sangmyung – Sangmyung University
- Tên tiếng Hàn: 상명대학교
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng giảng viên: 186 giáo sư và 348 cán bộ giảng dạy
- Số lượng sinh viên: 10.439 sinh viên, 1.417 sinh viên quốc tế
- Địa chỉ:
- Trụ sở Seoul: 20, Hongjimun 2-gil, Jongno-gu, Seoul
- Cơ sở Cheonan: 31, Sangmyeongdae-gil, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam
- Website: www.smu.ac.kr
1.2 Lịch sử thành lập trường
Sangmyung University thành lập năm 1937 tại trung tâm thủ đô Seoul, trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng Hàn Quốc. Ban đầu, trường là Học viện cao cấp đào tạo các nhà lãnh đạo dân tộc. Từ năm 1965 – 1995, trường đổi thành Đại học Nữ sinh Sangmyung.
Để đáp ứng sự thay đổi của xã hội và mở rộng quy mô, trường chính thức đào tạo nam sinh và nữ sinh năm 1996, trở thành Đại học Sangmyung hiện nay.
ĐH Sangmyung được xem là cái nôi đào tạo nhiều vận động viên xuất sắc về các lĩnh vực thể dục, bơi lội, ca sĩ , diễn viên… cho Hàn Quốc. Các diễn viên nổi tiếng Hàn Quốc như: Kim Jae Won, Eun Jung, SeungAh (Rainbow), Ji Hyun (4minute),…
1.3 Học xá Đại học Sangmyung
Sangmyung gồm 2 cơ sở tại Seoul và Cheonan. Tuy đào tạo những chuyên ngành tương tự nhau, song mỗi cơ sở lại có thế mạnh riêng. Cụ thể:
Cơ sở | ĐH trực thuộc | Thế mạnh |
Cơ sở Seoul |
|
|
Cơ sở Cheonan |
|
|
1.4 Đặc điểm nổi bật của trường
ĐH Sangmyung đã vinh dự được Bộ Khoa học Kỹ thuật và Giáo dục Hàn Quốc đánh giá là trường Đại học và Học viện sau đại học xuất sắc.
Không chỉ dẫn đầu về nguồn nhân lực đào tạo, Sangmyung còn sở hữu chương trình đào tạo đa ngành được Bộ Giáo dục Hàn Quốc đánh giá cao.
Ngoài ra, Sangmyung University còn hợp tác gắn bó với các trường đại học danh tiếng và viện nghiên cứu ở Mỹ, Anh, Canada, Australia, Mexico, Nhật Bản, Trung Quốc, Thái Lan, Nga,.v.v. thông qua các chương trình trao đổi giáo sư, sinh viên, ngôn ngữ, văn hóa và giáo dục.
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN
2.1 Điều kiện nhập học Hệ đào tạo Tiếng Hàn
- Đã tốt nghiệp THPT không quá 2 năm.
- Học lực THPT trung bình 6.5 trở lên.
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
2.2. Chương trình Đào tạo tiếng Hàn
Thời gian | 10 tuần/kỳ (4 kỳ/năm) |
Chương trình học | Trình độ 1 (bắt đầu) – trình độ 6 (nâng cao) |
Kỳ nhập học | Tháng 3, 6, 9, 12 |
Số lượng học viên | 15 học viên/lớp |
Học phí |
|
Ngoài ra trường còn tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa đa dạng và thú vị để học viên có thể tham gia trải nghiệm trực tiếp văn hóa Hàn Quốc. Trước khi tốt nghiệp, viện ngôn ngữ còn tổ chức các chương trình du lịch đến những nơi như Trung tâm huấn luyện Sang-myung, Je-ju và Dae-cheon.
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ ĐẠI HỌC
3.1 Điều kiện nhập học
- Đã tốt nghiệp THPT/ Đại học hoặc các cấp học tương đương.
- Học lực THPT 6.5 trở lên.
- Khả năng tiếng:
- Tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên.
- Tiếng Anh: TOEFL 550, CBT 210, IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên.
3.2 Chi phí đầu vào
Chi phí | KRW | VND |
Phí tuyển sinh | 120,000 | 2,400,000 |
Phí nhập học | 481,000 | 9,620,000 |
Phí hội viên | 12,000 | 240,000 |
Bảo hiểm | 130,000 | 2,600,000 |
Tổng | 743,000 | 14,860,000 |
3.3 Ngành học và học phí
Khoa | Chuyên ngành | Chi phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | ||
Khoa học xã hội và nhân văn |
|
3,619,000 | 72,380,000 |
Khoa học tự nhiên |
|
4,331,000 | 86,620,000 |
|
4,051,000 | 81,020,000 | |
Kỹ thuật |
|
4,673,000 | 93,460,000 |
Giáo dục thể chất |
|
4,341,000 | 86,820,000 |
Thể thao & Giải trí |
|
4,851,000 | 97,020,000 |
Âm nhạc |
|
5,356,000 | 107,120,000 |
IV. HỆ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
4.1 Điều kiện nhập học
- Đã tốt nghiệp THPT/Đại học hoặc các cấp học tương đương.
- Học lực THPT 6.5 trở lên.
- Khả năng tiếng:
- Tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên.
- Tiếng Anh: TOEFL 550, CBT 210, IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên.
4.2 Chuyên ngành Đào tạo
Hệ đào tạo sau đại học của trường tập chung chủ yếu vào một số chuyên ngành nhất định. Với mục tiêu đào tạo chuyên môn chuyên sâu, thúc đẩy các nhà nghiên cứu sáng tạo, phát triển. Cụ thể:
- Cao học Giáo dục
- Cao học Phúc lợi và Tư vấn
- Cao học Quản trị kinh doanh
- Trường Văn hóa Công nghệ
V. HỌC BỔNG
5.1 Học bổng dành cho sinh viên quốc tế tại Đại học Sangmyung
- Cấp học bổng theo mức khác nhau tùy theo thanh tích nhập học ở kỳ đầu tiên
- Mức học bổng: 30%, 50%, 70%, 100% học phí
5.2 Học bổng dành cho sinh viên học tiếng có thành tích xuất sắc
Cấp học bổng cho sinh viên học tiếng có thành tích xuất sắc trong kỳ nhập học đầu tiên.
Năng lực tiếng Hàn | Mức học bổng | Khác |
Đạt TOPIK 4 trở lên | 50% học phí | Không tính phí nhập học |
5.3 Học bổng dành cho sinh viên học tiếng đã hoàn thành chương trình học
Cấp học bổng 20% học phí cho sinh viên đã hoàn thành chương trình học cấp 4 (không dựa trên thành tích nhập học) tại Trung tâm Giáo dục – Văn hóa Quốc tế của trường Sangmyung.
V. KÍ TÚC XÁ ĐẠI HỌC SANGMYUNG
- Trường không có ký túc xá dành cho hệ học tiếng Hàn tại học xá Seoul. Học sinh sẽ được trường hỗ trợ tìm phòng trọ xung quang khu Trung tâm tiếng Hàn của trường Sangmyung.
- Đối với chương trình học Đại học:
Phòng | Chi phí | Ghi chú | |
KRW/tháng | VND/tháng | ||
Đơn | 264,500 | 5,290,000 | Không bao gồm tiền điện, nước, gaTiền đặt cọc 300,000 KRW |
Đôi | 165,500 | 3,310,000 | |
3 người | 132,250 | 2,645,000 | |
4 người | 119,250 | 2,385,000 | |
5 người | 110,250 | 2,205,000 | |
6 người | 99,250 | 1,985,000 |
Hiện tại, IES đang là đơn vị liên kết tuyển sinh trực tiếp cho Đại học Yongin tại Việt Nam. Đăng kí tư vấn ngay để được IES hỗ trợ về tất cả các thông tin du học Hàn Quốc một cách chi tiết nhất!
CONTACT
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IES
☎️ Hotline(24/7): 0977 080 923 – 0775 892 822
✉ Email: iesolution.edu@gmail.com
🏘 Địa Chỉ : BT01 – Lô 07 – Tân Tây Đô – Tân Lập – Đan Phượng – Hà Nội